円高不況
えんだかふきょう「VIÊN CAO BẤT HUỐNG」
☆ Danh từ
Tình hình bất lợi do đồng Yên tăng
円高不況
の
影響
で、
輸出業者
は
大
きな
損失
を
被
っています。
Vì ảnh hưởng của tình hình bất lợi do đồng Yên tăng, các nhà xuất khẩu đang chịu thiệt hại lớn.

円高不況 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 円高不況
不況 ふきょう
khủng hoảng kinh tế, tình hình kinh tế suy thoái, tình trạng kinh tế trì trệ
ルーズベルト不況 ルーズベルトふきょー
cuộc suy thoái roosevelt
大不況 だいふきょう
khủng hoảng kinh tế lớn
不況時 ふきょうじ
Thời khủng hoảng kinh tế
不況型 ふきょうかた
(sự phá sản của doanh nghiệp) do suy thoái kinh tế gây ra
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
円高 えんだか
việc đồng yên lên giá
政策不況 せいさくふきょう
sự khủng hoảng chính sách