円高
えんだか「VIÊN CAO」
Yên mạnh
円高
は
日本
の
輸出産業
に
逆効果
になっている。
Đồng yên mạnh đang tác động ngược trở lại ngành xuất khẩu của Nhật Bản.
円高
は
我
が
社
にとって
好都合
であった。
Đồng yên mạnh có lợi cho công ty của chúng tôi.
円高
はその
会社
にとって
致命的
な
打撃
だった。
Đồng yên mạnh là một đòn chí mạng đối với công ty.
Tỷ giá hối đoái yên cao hơn tỷ giá trung tâm
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Việc đồng yên lên giá
最近
は
円高ドル安
だ。
Dạo này đồng yên lên giá còn đồng dollar lại giảm giá.
ここ2,3
週間為替相場
はやや
円高
だった。
2, 3 tuần nay, trên thị trường hối đoái đồng yên hơi tăng giá một chút. .

Từ trái nghĩa của 円高
Bảng chia động từ của 円高
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 円高する/えんだかする |
Quá khứ (た) | 円高した |
Phủ định (未然) | 円高しない |
Lịch sự (丁寧) | 円高します |
te (て) | 円高して |
Khả năng (可能) | 円高できる |
Thụ động (受身) | 円高される |
Sai khiến (使役) | 円高させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 円高すられる |
Điều kiện (条件) | 円高すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 円高しろ |
Ý chí (意向) | 円高しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 円高するな |
円高 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 円高
円高ドル安 えんだかドルやす
đồng Yên giá cao và đồng Đô giá rẻ
円高不況 えんだかふきょう
recession caused by the strong yen
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao
円安ドル高 えんやすドルだか
depreciation of the yen against the (American) dollar
円 えん まる
tròn.
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.