再び述べる
ふたたびのべる
☆ Động từ nhóm 2
Tuyên bố lại cho rõ ràng, nói lại với những lời lẽ đanh thép hơn

Từ đồng nghĩa của 再び述べる
verb
Bảng chia động từ của 再び述べる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 再び述べる/ふたたびのべるる |
Quá khứ (た) | 再び述べた |
Phủ định (未然) | 再び述べない |
Lịch sự (丁寧) | 再び述べます |
te (て) | 再び述べて |
Khả năng (可能) | 再び述べられる |
Thụ động (受身) | 再び述べられる |
Sai khiến (使役) | 再び述べさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 再び述べられる |
Điều kiện (条件) | 再び述べれば |
Mệnh lệnh (命令) | 再び述べいろ |
Ý chí (意向) | 再び述べよう |
Cấm chỉ(禁止) | 再び述べるな |
再び述べる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 再び述べる
述べる のべる
bày tỏ
申述べる さるのべる
Tuyên bố; phát biểu; trình bày
説き述べる ときのべる
giải thích
申し述べる もうしのべる
Phát biểu, nói ra, tuyên bố ( khiêm nhường ngữ của 述べる)
述べ立てる のべたてる
trình bày, giải thích nhiều về một vấn đề gì đó
再び ふたたび
lại; lại một lần nữa.
再び取る ふたたびとる
lấy lại những thứ đã mất
述べ合う のべあう
so, đối chiếu, trao đổi