再処理工場
さいしょりこうじょう
☆ Danh từ
Nhà máy tái chế

再処理工場 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 再処理工場
核再処理工場 かくさいしょりこうじょう
nhà máy tái chế hạt nhân
でんしデータしょり 電子データ処理
Xử lý dữ liệu điện tử
再処理 さいしょり
tái chế biến, tái sản xuất, tái xử lý
こんぴゅーたによるでーたしょり コンピュータによるデータ処理
Xử lý Dữ liệu Điện tử.
処理場 しょりじょう
Nơi xử lý
修理工場 しゅうりこうじょう
cửa hàng sửa chữa
下水処理場 げすいしょりじょう
nhà máy xử lý nước thải
核燃料再処理 かくねんりょうさいしょり
sự tái xử lý nhiên liệu hạt nhân