再処理
さいしょり「TÁI XỨ LÍ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Tái chế biến, tái sản xuất, tái xử lý

Bảng chia động từ của 再処理
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 再処理する/さいしょりする |
Quá khứ (た) | 再処理した |
Phủ định (未然) | 再処理しない |
Lịch sự (丁寧) | 再処理します |
te (て) | 再処理して |
Khả năng (可能) | 再処理できる |
Thụ động (受身) | 再処理される |
Sai khiến (使役) | 再処理させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 再処理すられる |
Điều kiện (条件) | 再処理すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 再処理しろ |
Ý chí (意向) | 再処理しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 再処理するな |
再処理 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 再処理
再処理工場 さいしょりこうじょう
nhà máy tái chế
核再処理工場 かくさいしょりこうじょう
nhà máy tái chế hạt nhân
核燃料再処理 かくねんりょうさいしょり
sự tái xử lý nhiên liệu hạt nhân
眼球運動減感作再処理法 がんきゅーうんどーげんかんささいしょりほー
trị liệu giải mẫn cảm bằng chuyển động mắt và tái cấu trúc
でんしデータしょり 電子データ処理
Xử lý dữ liệu điện tử
こんぴゅーたによるでーたしょり コンピュータによるデータ処理
Xử lý Dữ liệu Điện tử.
処理 しょり
sự xử lý; sự giải quyết
再整理 さいせいり
sự sắp xếp lại