再変
さいへん「TÁI BIẾN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Thứ hai thay đổi; ủng hộ tai họa

Bảng chia động từ của 再変
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 再変する/さいへんする |
Quá khứ (た) | 再変した |
Phủ định (未然) | 再変しない |
Lịch sự (丁寧) | 再変します |
te (て) | 再変して |
Khả năng (可能) | 再変できる |
Thụ động (受身) | 再変される |
Sai khiến (使役) | 再変させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 再変すられる |
Điều kiện (条件) | 再変すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 再変しろ |
Ý chí (意向) | 再変しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 再変するな |
再変 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 再変
パルスはばへんちょう パルス幅変調
Sự điều biến chiều rộng xung.
再再 さいさい
thường thường
変わっているな 変わっているな
Lập dị
こうろへんこうじょうこう(ようせん) 航路変更条項(用船)
điều khoản chệch đường (thuê tàu).
再 さい
tái; lại một lần nữa
しむけちのへんこう(ようせん) 仕向け地の変更(用船)
đổi nơi đến (thuê tàu).
再三再四 さいさんさいし
lặp đi lặp lại nhiều lần
再セットアップ さいセットアップ
sự cài đặt lại