Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
再帰代名詞 さいきだいめいし
đại từ phản thân
再帰 さいき
đệ quy
動詞 どうし
động từ
再帰的 さいきてき
再帰熱 さいきねつ
bệnh sốt có định kỳ
動態動詞 どうたいどうし
dynamic verb
動詞状名詞 どうしじょうめいし
động danh từ
句動詞 くどうし
cụm động từ