Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
再帰代名詞
さいきだいめいし
đại từ phản thân
代名詞 だいめいし
đại từ.
再帰動詞 さいきどうし
động từ phản thân
人代名詞 じんだいめいし
<ngôn> đại từ chỉ ngôi
代名動詞 だいめいどうし
pronominal verb
反射代名詞 はんしゃだいめいし
人称代名詞 にんしょうだいめいし
đại từ nhân xưng
疑問代名詞 ぎもんだいめいし
đại từ nghi vấn.
指示代名詞 しじだいめいし
(ngôn ngữ học) đại từ chỉ định
Đăng nhập để xem giải thích