Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
再帰 さいき
đệ quy
帰納論理学 きのうろんりがく
suy luận quy nạp; lập luận quy nạp
再帰的 さいきてき
再帰熱 さいきねつ
bệnh sốt có định kỳ
論理 ろんり
luân lý
理論 りろん
lý luận; thuyết
倫理理論 りんりりろん
luân lý học