Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 再帰的頭字語
再帰的 さいきてき
đệ quy
頭字語 とうじご
Từ viết tắt từ các chữ đầu của từ khác.
再帰的サブルーチン さいきてきサブルーチン
thủ tục con đệ quy
頭文字語 かしらもじご
chữ viết tắt (từ cấu tạo bằng những chữ đầu của một nhóm từ (ví dụ nato, unesco, radar...)
再帰的定義 さいきてきていぎ
định nghĩa đệ quy
再帰 さいき
đệ quy
再帰的に呼ぶ さいきてきによぶ
gọi một cách đệ quy
頭字 かしらじ
chữ cái đầu