再戦
さいせん「TÁI CHIẾN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Đấu lần thứ hai giữa hai đội, trận đấu lần thứ hai giữa hai đội
Sự bầu lại

Bảng chia động từ của 再戦
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 再戦する/さいせんする |
Quá khứ (た) | 再戦した |
Phủ định (未然) | 再戦しない |
Lịch sự (丁寧) | 再戦します |
te (て) | 再戦して |
Khả năng (可能) | 再戦できる |
Thụ động (受身) | 再戦される |
Sai khiến (使役) | 再戦させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 再戦すられる |
Điều kiện (条件) | 再戦すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 再戦しろ |
Ý chí (意向) | 再戦しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 再戦するな |
再戦 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 再戦
とーなめんといくさ トーナメント戦
đấu vòng loại.
リーグせん リーグ戦
thi đấu với toàn bộ đối thủ; thi đấu vòng tròn tính điểm; vòng đấu loại.
オープンせん オープン戦
trận đấu giao hữu
りーぐせん リーグ戦
đấu vòng tròn.
アヘンせんそう アヘン戦争
chiến tranh thuốc phiện
アフガンせんそう アフガン戦争
các cuộc chiến tranh của người Ap-ga-ni-xtăng
再再 さいさい
thường thường
せんりゃくよさんひょうかせんたー 戦略予算評価センター
Trung tâm Đánh giá Chiến lược và Ngân sách.