再度弁論
さいどべんろん「TÁI ĐỘ BIỆN LUẬN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Biện hộ thêm lần nữa

Bảng chia động từ của 再度弁論
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 再度弁論する/さいどべんろんする |
Quá khứ (た) | 再度弁論した |
Phủ định (未然) | 再度弁論しない |
Lịch sự (丁寧) | 再度弁論します |
te (て) | 再度弁論して |
Khả năng (可能) | 再度弁論できる |
Thụ động (受身) | 再度弁論される |
Sai khiến (使役) | 再度弁論させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 再度弁論すられる |
Điều kiện (条件) | 再度弁論すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 再度弁論しろ |
Ý chí (意向) | 再度弁論しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 再度弁論するな |