再拘留
さいこうりゅう「TÁI CÂU LƯU」
☆ Danh từ
Việc tạm giam lại; sựgia hạn tạm giam
裁判所
は
被告人
の
再拘留
を
決定
した。
Tòa án đã quyết định tạm giam lại bị cáo.

再拘留 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 再拘留
拘留 こうりゅう
bị bắt giữ
拘留する こうりゅう こうりゅうする
bắt tù
未決拘留 みけつこうりゅう
giam giữ chưa quyết định cuộc xử án
拘縮 こうしゅく
Sự co cứng
拘引 こういん
giữ; trông nom
拘禁 こうきん
sự giam giữ; sự câu thúc; giam; giam giữ.
拘泥 こうでい
sự câu nệ; sự khắt khe; câu nện; khắt khe.
拘り こだわり
dùng cho đồ vật ( thường được quảng cáo sản phẩm) có nghĩa là được lựa chọn kỹ lưỡng công phu; câu nệ