再教育
さいきょういく「TÁI GIÁO DỤC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự giáo dục lại
Bảng chia động từ của 再教育
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 再教育する/さいきょういくする |
Quá khứ (た) | 再教育した |
Phủ định (未然) | 再教育しない |
Lịch sự (丁寧) | 再教育します |
te (て) | 再教育して |
Khả năng (可能) | 再教育できる |
Thụ động (受身) | 再教育される |
Sai khiến (使役) | 再教育させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 再教育すられる |
Điều kiện (条件) | 再教育すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 再教育しろ |
Ý chí (意向) | 再教育しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 再教育するな |
再教育 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 再教育
nhkきょういくてれび NHK教育テレビ
Đài Truyền hình Giáo dục NHK
きょういくとめでぃあれんらくせんたー 教育とメディア連絡センター
Trung tâm Liên kết Giảng dạy và Các Phương tiện Thông tin.
教育 きょういく
giáo dục
教育/保育 きょういく/ほいく
Giáo dục/chăm sóc trẻ.
宗教教育 しゅうきょうきょういく
sự giáo dục tôn giáo
教育団 きょういくだん
đoàn giáo dục.
オリエンテーション教育 オリエンテーションきょういく
sự định hướng
教育省 きょういくしょう
bộ học.