Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 再春館 (学校)
再校 さいこう
sự hiệu đính lại; sự duyệt lại lần nữa
図書館学校 としょかんがっこー
thư viện trường học
学校図書館 がっこうとしょかん
thư viện trường học
学校 がっこう
trường học
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
ハイトゲージ再校正 ハイトゲージさいこうせい
hiệu chỉnh lại thước đo chiều cao
ゲージ再校正 ゲージさいこうせい
kiểm tra lại độ chính xác của dụng cụ đo.