再検査
さいけんさ「TÁI KIỂM TRA」
☆ Danh từ
Kiểm tra lại.

再検査 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 再検査
アイソトープけんさ アイソトープ検査
sự kiểm tra chất đồng vị; kiểm tra chất đồng vị
未検査品 未検査品
Sản phẩm chưa kiểm tra
検査 けんさ
sự kiểm tra; kiểm tra
再捜査 さいそうさ
Điều tra lại
再審査 さいしんさ
sự xem xét lại, sự hỏi cung lại, sự thẩm vấn lại
再調査 さいちょうさ
sự xem xét lại, sự hỏi cung lại, sự thẩm vấn lại
再検討 さいけんとう
sự xem xét lại; sự xem lại; sự xét lại; sự nghĩ lại; sự đánh giá lại
エコー検査 エコーけんさ
sự quét siêu âm