Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アイソトープけんさ アイソトープ検査
sự kiểm tra chất đồng vị; kiểm tra chất đồng vị
未検査品 未検査品
Sản phẩm chưa kiểm tra
人格検査 じんかくけんさ
kiểm tra tính cách
婦人科検査 ふじんかけんさ
khám phụ khoa
検査 けんさ
sự kiểm tra; kiểm tra
パリティ検査 パリティけんさ
kiểm tra chẵn lẻ
検査員 けんさいん
kiểm soát viên.
検査科 けんさか
khoa xét nghiệm.