再注
さいちゅう「TÁI CHÚ」
☆ Danh từ
Giữa, amid

再注 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 再注
再注文 さいちゅうもん
đơn hàng lặp lại.
再注目 さいちゅうもく
being in the center of attention again, coming back into the limelight
非再注文 ひさいちゅうもん
đơn hàng một lần.
イオンちゅうにゅう イオン注入
cấy ion
つぐ(みずを) 注ぐ(水を)
xịt.
落石注意 らく せき注意
cảnh báo có đá lở (thường viết trên biển báo)
再再 さいさい
thường thường
注 ちゅう
chú (viết tắt của chú thích)