再注目
さいちゅうもく「TÁI CHÚ MỤC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Being in the center of attention again, coming back into the limelight

Bảng chia động từ của 再注目
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 再注目する/さいちゅうもくする |
Quá khứ (た) | 再注目した |
Phủ định (未然) | 再注目しない |
Lịch sự (丁寧) | 再注目します |
te (て) | 再注目して |
Khả năng (可能) | 再注目できる |
Thụ động (受身) | 再注目される |
Sai khiến (使役) | 再注目させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 再注目すられる |
Điều kiện (条件) | 再注目すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 再注目しろ |
Ý chí (意向) | 再注目しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 再注目するな |