再発
さいはつ「TÁI PHÁT」
Sự tái phát bệnh
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự tái phát, sự tái diễn; (y học) sự tái phát (bệnh)

Từ đồng nghĩa của 再発
noun
Bảng chia động từ của 再発
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 再発する/さいはつする |
Quá khứ (た) | 再発した |
Phủ định (未然) | 再発しない |
Lịch sự (丁寧) | 再発します |
te (て) | 再発して |
Khả năng (可能) | 再発できる |
Thụ động (受身) | 再発される |
Sai khiến (使役) | 再発させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 再発すられる |
Điều kiện (条件) | 再発すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 再発しろ |
Ý chí (意向) | 再発しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 再発するな |