再開発
さいかいはつ「TÁI KHAI PHÁT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự xây dựng lại, sự được xây dựng lại; sự quy hoạch

Bảng chia động từ của 再開発
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 再開発する/さいかいはつする |
Quá khứ (た) | 再開発した |
Phủ định (未然) | 再開発しない |
Lịch sự (丁寧) | 再開発します |
te (て) | 再開発して |
Khả năng (可能) | 再開発できる |
Thụ động (受身) | 再開発される |
Sai khiến (使役) | 再開発させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 再開発すられる |
Điều kiện (条件) | 再開発すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 再開発しろ |
Ý chí (意向) | 再開発しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 再開発するな |
再開発 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 再開発
都市再開発 としさいかいはつ
Sự tái thiết thành thị; tái thiết đô thị
インフラかいはつ インフラ開発
sự phát triển về cơ sở hạ tầng
えいずちりょう・けんきゅうかいはつせんたー エイズ治療・研究開発センター
Trung tâm Y tế AIDS
ちょうせんはんとうエネルギーかいはつきこう 朝鮮半島エネルギー開発機構
Tổ chức phát triển năng lượng Triều tiên (KEDO).
再開 さいかい
sự bắt đầu trở lại
再発 さいはつ
sự tái phát, sự tái diễn; (y học) sự tái phát (bệnh)
哆開 哆開
sự nẻ ra
開発 かいはつ かいほつ
sự phát triển