再発信
さいはっしん「TÁI PHÁT TÍN」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Retransmission

Bảng chia động từ của 再発信
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 再発信する/さいはっしんする |
Quá khứ (た) | 再発信した |
Phủ định (未然) | 再発信しない |
Lịch sự (丁寧) | 再発信します |
te (て) | 再発信して |
Khả năng (可能) | 再発信できる |
Thụ động (受身) | 再発信される |
Sai khiến (使役) | 再発信させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 再発信すられる |
Điều kiện (条件) | 再発信すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 再発信しろ |
Ý chí (意向) | 再発信しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 再発信するな |
再発信 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 再発信
再発 さいはつ
sự tái phát, sự tái diễn; (y học) sự tái phát (bệnh)
発信 はっしん
sự phát ra tín hiệu
再送信 さいそうしん
sự truyền lại
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
データつうしん データ通信
sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu.
再発表 さいはっぴょう
phát hành lại, tái bản
再開発 さいかいはつ
sự xây dựng lại, sự được xây dựng lại; sự quy hoạch
再発足 さいほっそく
lại bắt đầu, lại khởi đầu