再縁
さいえん「TÁI DUYÊN」
☆ Danh từ
Sự tái hôn; sự kết hôn lần thứ hai
彼女
の
再縁
は、みんなからの
支持
を
得
た。
Sự tái hôn của cô ấy nhận được sự ủng hộ từ mọi người.

再縁 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 再縁
再再 さいさい
thường thường
縁 ゆかり ふち よすが よすか へり えん えにし えに え
mép; lề; viền
再 さい
tái; lại một lần nữa
合縁奇縁 あいえんきえん
Mối quan hệ giữa vợ chồng, bạn bè hay những người xung quanh là do duyên, hợp hay không cũng do duyên
再三再四 さいさんさいし
lặp đi lặp lại nhiều lần
ご縁 ごえん
có duyên, may mắn
回縁 かいえん
gờ; mái đua, khối tuyết cứng trên miệng vực thẳm
縁語 えんご
từ có liên hệ ngữ nghĩa