再縁
さいえん「TÁI DUYÊN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự tái hôn; sự kết hôn lần thứ hai
Another showing (of play)
Recapitulation (biol)
Literary woman
Talented woman
Vegetable garden

Bảng chia động từ của 再縁
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 再縁する/さいえんする |
Quá khứ (た) | 再縁した |
Phủ định (未然) | 再縁しない |
Lịch sự (丁寧) | 再縁します |
te (て) | 再縁して |
Khả năng (可能) | 再縁できる |
Thụ động (受身) | 再縁される |
Sai khiến (使役) | 再縁させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 再縁すられる |
Điều kiện (条件) | 再縁すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 再縁しろ |
Ý chí (意向) | 再縁しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 再縁するな |
再縁 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 再縁
再再 さいさい
thường thường
縁 ゆかり ふち よすが よすか へり えん えにし えに え
mép; lề; viền
再 さい
tái; lại một lần nữa
合縁奇縁 あいえんきえん
Mối quan hệ giữa vợ chồng, bạn bè hay những người xung quanh là do duyên, hợp hay không cũng do duyên
再三再四 さいさんさいし
lặp đi lặp lại nhiều lần
西縁 せいえん
rìa phía Tây
廻縁 まわりえん
gờ; mái đua, khối tuyết cứng trên miệng vực thẳm
ご縁 ごえん
có duyên, may mắn