回縁
かいえん「HỒI DUYÊN」
Gờ; mái đua, khối tuyết cứng trên miệng vực thẳm

回縁 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 回縁
アンドかいろ アンド回路
mạch AND
かいてんてーぶる 回転テーブル
bàn vuông.
かいてんドア 回転ドア
cửa quay; cửa xoay
回り縁 まわりぶち まわりえん
gờ; mái đua, khối tuyết cứng trên miệng vực thẳm
吹き回す 吹き回す
Dẫn dắt đến
縁 ゆかり ふち よすが よすか へり えん えにし えに え
mép; lề; viền
合縁奇縁 あいえんきえん
Mối quan hệ giữa vợ chồng, bạn bè hay những người xung quanh là do duyên, hợp hay không cũng do duyên
西縁 せいえん
rìa phía Tây