再設
さいせつ「TÁI THIẾT」
☆ Danh từ
Sự tổ chức lại, sự cải tổ lại

Từ đồng nghĩa của 再設
noun
再設 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 再設
再設定 さいせってい
thiết lập lại
再初期設定 さいしょきせってい
sự khởi tạo lại
けんせつ・りーす・じょうと 建設・リース・譲渡
Xây dựng, cho thuê, chuyển giao.
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
けんせつ・うんえい・じょうと 建設・運営・譲渡
Xây dựng, Hoạt động, Chuyển giao.
再再 さいさい
thường thường
再 さい
tái; lại một lần nữa