再遊
さいゆう「TÁI DU」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Đi thăm lại

Bảng chia động từ của 再遊
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 再遊する/さいゆうする |
Quá khứ (た) | 再遊した |
Phủ định (未然) | 再遊しない |
Lịch sự (丁寧) | 再遊します |
te (て) | 再遊して |
Khả năng (可能) | 再遊できる |
Thụ động (受身) | 再遊される |
Sai khiến (使役) | 再遊させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 再遊すられる |
Điều kiện (条件) | 再遊すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 再遊しろ |
Ý chí (意向) | 再遊しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 再遊するな |
再遊 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 再遊
再再 さいさい
thường thường
再 さい
tái; lại một lần nữa
再三再四 さいさんさいし
lặp đi lặp lại nhiều lần
遊間 ゆうかん
Khoảng xê dịch<br>
遊星 ゆうせい
hành tinh.
遊廓 ゆうかく
chốn lầu xanh (nơi chứa gái điếm, nhà thổ )
外遊 がいゆう
sự du lịch nước ngoài; du lịch nước ngoài; đi ra nước ngoài; công tác nước ngoài
遊山 ゆさん
chuyến đi; cuộc đi chơi; đi dã ngoại