遊星
ゆうせい「DU TINH」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Hành tinh.

Từ trái nghĩa của 遊星
遊星 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 遊星
内遊星 ないゆうせい
Hành tinh ở gần Mặt trời
遊星する ゆうせいする
hành tinh.
遊星歯車 ゆうせいはぐるま
bánh răng hành tinh
遊星歯車機構 ゆーせーはぐるまきこー
cơ cấu bánh răng hành tinh
遊星歯車装置 ゆうせいはぐるまそうち
bánh răng hành tinh, bánh răng tuần hoàn ( bánh răng quay quanh trục giống như các hành tinh quay quanh mặt trời )
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
星 せい ほし
sao
遊間 ゆうかん
Khoảng xê dịch<br>