再選
さいせん「TÁI TUYỂN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Tái cử.

Từ đồng nghĩa của 再選
noun
Bảng chia động từ của 再選
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 再選する/さいせんする |
Quá khứ (た) | 再選した |
Phủ định (未然) | 再選しない |
Lịch sự (丁寧) | 再選します |
te (て) | 再選して |
Khả năng (可能) | 再選できる |
Thụ động (受身) | 再選される |
Sai khiến (使役) | 再選させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 再選すられる |
Điều kiện (条件) | 再選すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 再選しろ |
Ý chí (意向) | 再選しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 再選するな |
再選 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 再選
再選挙 さいせんきょ
sự bầu lại
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
cầu thủ.
再再 さいさい
thường thường
再 さい
tái; lại một lần nữa
じゆうせんきょのためのあじあねっとわーく 自由選挙のためのアジアネットワーク
Mạng tự do bầu cử Châu Á.
再三再四 さいさんさいし
lặp đi lặp lại nhiều lần
選 せん
sự chọn lọc; sự lựa chọn; sự biên soạn; soạn thảo