選
せん「TUYỂN」
☆ Danh từ, danh từ làm hậu tố
Sự chọn lọc; sự lựa chọn; sự biên soạn; soạn thảo
選択
は
全
く
君次第
だ。
Sự lựa chọn là tất cả vào bạn.
選
ぶとすれば、
僕
はこれだな。
Để có sự lựa chọn, tôi sẽ lấy cái này.
選択
の
自由
Sự tự do lựa chọn

選 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 選
選管 せんかん
Ủy ban bầu cử (chữ viết tắt của 選挙管理委員会)
選りに選って よりによって
Ít lựa chọn, quyết định nghèo nàn
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
cầu thủ.
じゆうせんきょのためのあじあねっとわーく 自由選挙のためのアジアネットワーク
Mạng tự do bầu cử Châu Á.
選時 せんじ
thời gian bầu cử
詩選 しせん
lựa chọn những bài thơ
選日 せんじつ
chọn một ngày tốt lành bằng cách xem thông tin chiêm tinh trên lịch, ngày được chọn theo cách như vậy