Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
再鋳
さいちゅう さいい
đúc lại
再再 さいさい
thường thường
再 さい
tái; lại một lần nữa
鋳工 ちゅうこう
thợ đúc.
鋳鋼 ちゅうこう
thép được đúc
鋳物 いもの
đồ đúc; sản phẩm đúc
鋳型 いがた
khuôn đúc; khuôn.
鋳る いる
đúc
鋳塊 ちゅうかい
thỏi (vàng, kim loại...)
「TÁI CHÚ」
Đăng nhập để xem giải thích