鋳工
ちゅうこう「CHÚ CÔNG」
☆ Danh từ
Thợ đúc.

鋳工 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 鋳工
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
じんこうニューラルネットワーク 人工ニューラルネットワーク
Mạng thần kinh nhân tạo.
おうしゅうこんぴゅーたこうぎょうかい 欧州コンピュータ工業会
Hiệp hội các Nhà sản xuất Máy tính Châu Âu.
再鋳 さいちゅう さいい
đúc lại
鋳鋼 ちゅうこう
thép được đúc
鋳物 いもの
đồ đúc; sản phẩm đúc
鋳型 いがた
khuôn đúc; khuôn.