Kết quả tra cứu 再計算
Các từ liên quan tới 再計算
再計算
さいけいさん
「TÁI KẾ TOÁN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Tính toán lại

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 再計算
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 再計算する/さいけいさんする |
Quá khứ (た) | 再計算した |
Phủ định (未然) | 再計算しない |
Lịch sự (丁寧) | 再計算します |
te (て) | 再計算して |
Khả năng (可能) | 再計算できる |
Thụ động (受身) | 再計算される |
Sai khiến (使役) | 再計算させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 再計算すられる |
Điều kiện (条件) | 再計算すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 再計算しろ |
Ý chí (意向) | 再計算しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 再計算するな |