Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 冒進
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
しんぽてきこみゅにけーしょんきょうかい 進歩的コミュニケーション協会
Hiệp hội Liên lạc phát triển.
さんぎょうじょうほうかすいしんせんたー 産業情報化推進センター
Trung tâm Tin học hóa Công nghiệp.
冒す おかす
đương đầu với; liều; mạo phạm; đe dọa
冒涜 ぼうとく
lời báng bổ; nguyền rủa; sự xúc phạm; tội phạm thần; sự báng bổ
冒頭 ぼうとう
bắt đầu
感冒 かんぼう
Dịch cúm
冒険 ぼうけん
sự mạo hiểm