冒険貸借証券
ぼうけんたいしゃくしょうけん
Hợp đồng cầm tàu.

冒険貸借証券 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 冒険貸借証券
そうかつほけん(しょうけん) 総括保険(証券)
đơn bảo hiểm bao.
せんめいみしょう(つみに)ほけんしょうけん 鮮明未詳(積荷)保険証券
đơn bảo hiểm bao.
保険証券 ほけんしょうけん
đơn bảo hiểm.
船舶抵当貸借証券 せんぱくていとうたいしゃくしょうけん
hợp đồng cầm tàu.
ちょうきちんたいしゃくきょうてい(せつび) 長期賃貸借協定(設備)
hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị).
冒険 ぼうけん
sự mạo hiểm
債券貸借取引 さいけんたいしゃくとりひき
giao dịch cho vay trái phiếu
借貸 しゃくたい かかし
cho vay; sự cho vay và sự vay mượn