Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
船舶抵当貸借証券
せんぱくていとうたいしゃくしょうけん
hợp đồng cầm tàu.
船舶抵当貸借 せんぱくていとうたいしゃく
cho vay cầm tàu.
抵当証券 てーとーしょーけん
chứng khoán thế chấp
船舶船荷証券 ふねはくふなにしょうけん
vận đơn đường biển.
冒険貸借証券 ぼうけんたいしゃくしょうけん
そうかつほけん(しょうけん) 総括保険(証券)
đơn bảo hiểm bao.
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
抵当貸付 ていとうかしつけ
cho vay cầm cố.
船荷証券 ふなにしょうけん
vận đơn
Đăng nhập để xem giải thích