冗談に紛らす
じょうだんにまぎらす
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -su
Coi như là lời nói đùa

Bảng chia động từ của 冗談に紛らす
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 冗談に紛らす/じょうだんにまぎらすす |
Quá khứ (た) | 冗談に紛らした |
Phủ định (未然) | 冗談に紛らさない |
Lịch sự (丁寧) | 冗談に紛らします |
te (て) | 冗談に紛らして |
Khả năng (可能) | 冗談に紛らせる |
Thụ động (受身) | 冗談に紛らされる |
Sai khiến (使役) | 冗談に紛らさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 冗談に紛らす |
Điều kiện (条件) | 冗談に紛らせば |
Mệnh lệnh (命令) | 冗談に紛らせ |
Ý chí (意向) | 冗談に紛らそう |
Cấm chỉ(禁止) | 冗談に紛らすな |