Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 冗談画報
冗談 じょうだん ぎだん げだん
cợt
冗談口 じょうだんぐち
nói đùa
冗談事 じょうだんごと
việc nói đùa
画談 がだん
hoạ đàm; sự thảo luận về nghệ thuật và tranh ảnh; sách tiểu luận về hội họa và các họa sĩ."
冗談気味 じょうだんぎみ
sự nói đùa cợt, chớt nhả
冗談抜き じょうだんぬき
việc nghiêm trọng; việc không đùa
冗談半分 じょうだんはんぶん
Nửa đùa nửa thật
画報 がほう
tạp chí hay sách có nội dung chủ yếu là hình ảnh