冗長検査
じょうちょうけんさ「NHŨNG TRƯỜNG KIỂM TRA」
☆ Danh từ
Kiểm tra dư thừa
Sự kiểm tra dư

冗長検査 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 冗長検査
周期冗長検査 しゅうきじょうちょうけんさ
kiểm tra độ dư vòng
巡回冗長検査 じゅんかいじょうちょうけんさ
phương pháp kiểm tra và phát hiện lỗi, được sử dụng trong các mạng số và thiết bị lưu trữ để phát hiện sự thay đổi tình cờ đối với dữ liệu được truyền đi hay lưu trữ ( CRC)
垂直冗長検査 すいちょくじょうちょうけんさ
kiểm tra độ dư theo chiều dọc
アイソトープけんさ アイソトープ検査
sự kiểm tra chất đồng vị; kiểm tra chất đồng vị
未検査品 未検査品
Sản phẩm chưa kiểm tra
冗長 じょうちょう
dư thừa; dài dòng; rườm rà
フル冗長 フルじょうちょう
hoàn toàn dư thừa
冗長化 じょうちょうか
làm dư thừa