Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
周期冗長検査
しゅうきじょうちょうけんさ
kiểm tra độ dư vòng
アイソトープけんさ アイソトープ検査
sự kiểm tra chất đồng vị; kiểm tra chất đồng vị
冗長検査 じょうちょうけんさ
kiểm tra dư thừa
未検査品 未検査品
Sản phẩm chưa kiểm tra
垂直冗長検査 すいちょくじょうちょうけんさ
kiểm tra độ dư theo chiều dọc
巡回冗長検査 じゅんかいじょうちょうけんさ
phương pháp kiểm tra và phát hiện lỗi, được sử dụng trong các mạng số và thiết bị lưu trữ để phát hiện sự thay đổi tình cờ đối với dữ liệu được truyền đi hay lưu trữ ( CRC)
ちょうきちんたいしゃくきょうてい(せつび) 長期賃貸借協定(設備)
hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị).
定期検査 ていきけんさ
khảo sát định kì
冗長 じょうちょう
dư thừa; dài dòng; rườm rà
Đăng nhập để xem giải thích