写し出す
うつしだす「TẢ XUẤT」
Để phản chiếu; để lộ ra; để hiện ra

Từ đồng nghĩa của 写し出す
verb
写し出す được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 写し出す
差し出し人 差し出し人
Người gửi.
とびだしナイフ 飛び出しナイフ
dao bấm tự động.
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
写す うつす
chép
写し うつし
bản sao.
写真を写す しゃしんをうつす
chụp ảnh (ai, cái gì)
アメリカゆしゅつにゅうぎんこう アメリカ輸出入銀行
ngân hàng xuất nhập khẩu (của Mỹ)