写す
うつす「TẢ」
Chép
Chép lại
☆ Động từ nhóm 1 -su, tha động từ
Chụp
写真
を
写
す
Chụp ảnh
In tráng; sao chép; phóng (ảnh); copy
〜を
全部写
す
Copy toàn bộ
Viết; mô tả; chụp; phản ảnh; phản ánh; phản chiếu
スクリーン
に
写
すことができる
実像
Hình thật có thể chụp trên màn hình
〜を
一
つの
言語
から
他
の
言語
に
書
き
写
す
Phiên âm ~ từ ngôn ngữ này sang ngôn ngữ khác .

Từ đồng nghĩa của 写す
verb
Bảng chia động từ của 写す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 写す/うつすす |
Quá khứ (た) | 写した |
Phủ định (未然) | 写さない |
Lịch sự (丁寧) | 写します |
te (て) | 写して |
Khả năng (可能) | 写せる |
Thụ động (受身) | 写される |
Sai khiến (使役) | 写させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 写す |
Điều kiện (条件) | 写せば |
Mệnh lệnh (命令) | 写せ |
Ý chí (意向) | 写そう |
Cấm chỉ(禁止) | 写すな |