写実
しゃじつ「TẢ THỰC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Chủ nghĩa hiện thực, thuyết duy thực

Từ đồng nghĩa của 写実
noun
Bảng chia động từ của 写実
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 写実する/しゃじつする |
Quá khứ (た) | 写実した |
Phủ định (未然) | 写実しない |
Lịch sự (丁寧) | 写実します |
te (て) | 写実して |
Khả năng (可能) | 写実できる |
Thụ động (受身) | 写実される |
Sai khiến (使役) | 写実させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 写実すられる |
Điều kiện (条件) | 写実すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 写実しろ |
Ý chí (意向) | 写実しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 写実するな |
写実 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 写実
写実性 しゃじつせい
tính chất chính xác, tính chất xác thực
写実的 しゃじつてき
tả thực
写実主義 しゃじつしゅぎ
thực niệm luận
写実主義者 しゃじつしゅぎしゃ
người theo thuyết duy thực, người có óc thực tế, realistic
実写 じっしゃ
trên (về) - - phát hiện quay phim hoặc nhiếp ảnh
実写化 じっしゃか
live-action adaptation (of a cartoon or animated movie)
実物描写 じつぶつびょうしゃ
vẽ vật thật
実写映画 じっしゃえいが
sống phim hoạt động