実写
じっしゃ「THỰC TẢ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Trên (về) - - phát hiện quay phim hoặc nhiếp ảnh

Bảng chia động từ của 実写
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 実写する/じっしゃする |
Quá khứ (た) | 実写した |
Phủ định (未然) | 実写しない |
Lịch sự (丁寧) | 実写します |
te (て) | 実写して |
Khả năng (可能) | 実写できる |
Thụ động (受身) | 実写される |
Sai khiến (使役) | 実写させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 実写すられる |
Điều kiện (条件) | 実写すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 実写しろ |
Ý chí (意向) | 実写しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 実写するな |
実写 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 実写
実写化 じっしゃか
live-action adaptation (of a cartoon or animated movie)
実写映画 じっしゃえいが
sống phim hoạt động
写実 しゃじつ
chủ nghĩa hiện thực, thuyết duy thực
写実性 しゃじつせい
tính chất chính xác, tính chất xác thực
写実的 しゃじつてき
tả thực
実物描写 じつぶつびょうしゃ
vẽ vật thật
写実主義 しゃじつしゅぎ
thực niệm luận
写実主義者 しゃじつしゅぎしゃ
người theo thuyết duy thực, người có óc thực tế, realistic