実写化
じっしゃか「THỰC TẢ HÓA」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Live-action adaptation (of a cartoon or animated movie)

Bảng chia động từ của 実写化
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 実写化する/じっしゃかする |
Quá khứ (た) | 実写化した |
Phủ định (未然) | 実写化しない |
Lịch sự (丁寧) | 実写化します |
te (て) | 実写化して |
Khả năng (可能) | 実写化できる |
Thụ động (受身) | 実写化される |
Sai khiến (使役) | 実写化させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 実写化すられる |
Điều kiện (条件) | 実写化すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 実写化しろ |
Ý chí (意向) | 実写化しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 実写化するな |