Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 写真チャンネル
真鍮チャンネル しんちゅうチャンネル
kênh đồng thau
写真 しゃしん
ảnh
写真写り しゃしんうつり
sự ăn ảnh
チャンネル チャンネル
kênh (truyền hình, đài).
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou
エロ写真 エロしゃしん
ảnh khiêu dâm
写真家 しゃしんか
nhà nhiếp ảnh, thợ nhiếp ảnh
写真器 しゃしんき
máy ảnh, máy quay phim, phòng riêng của quan toà, họp kín; xử kín, trong đời sống riêng