Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 写真付き切手
写真 しゃしん
ảnh
写真写り しゃしんうつり
sự ăn ảnh
手付き てつき
thái độ (của) việc sử dụng một có những bàn tay
手写 しゅしゃ
sự sao chép bằng tay, sự chép lại bằng tay
エロ写真 エロしゃしん
ảnh khiêu dâm
写真術 しゃしんじゅつ
thuật nhiếp ảnh, thuật chụp ảnh; sự chụp ảnh
写真師 しゃしんし
nhà nhiếp ảnh, thợ nhiếp ảnh
写真家 しゃしんか
nhà nhiếp ảnh, thợ nhiếp ảnh