写真判定決勝
しゃしんはんていけっしょう
☆ Danh từ
(thể thao) sự quyết định thắng cuộc bằng hình chụp

写真判定決勝 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 写真判定決勝
写真判定 しゃしんはんてい
sự quyết định người thắng cuộc qua ảnh chụp (trong điền kinh, đua ngựa...)
確定判決 かくていはんけつ
phán quyết mang tính quyết định, phán quyết cuối cùng
判定勝ち はんていがち
chiến thắng một quyết định
判決 はんけつ
định án
優勝決定戦 ゆうしょうけっていせん
việc quyết định phù hợp (trong một sự cạnh tranh cho một cúp (dây móc))
決勝 けっしょう
quyết thắng
写真 しゃしん
ảnh
判決文 はんけつぶん
bản án.