判定勝ち
はんていがち「PHÁN ĐỊNH THẮNG」
☆ Danh từ
Chiến thắng một quyết định

判定勝ち được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 判定勝ち
写真判定決勝 しゃしんはんていけっしょう
(thể thao) sự quyết định thắng cuộc bằng hình chụp
判定 はんてい
sự phán đoán; sự phân định.
再判定 さいはんてい
phán xét lại
勝負審判 しょうぶしんぱん
trọng tài, giám khảo bên ngoài
ばーたーきょうてい バーター協定
hiệp định hàng đổi hàng.
さーびすきょうてい サービス協定
hiệp định dịch vụ.
勝ち がち かち
chiến thắng
不確定判定 ふかくていはんてい
phán đoán không chắc chắn