写譜
しゃふ うつしふ「TẢ PHỔ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự sao lại (mà) một âm nhạc ghi điểm

Bảng chia động từ của 写譜
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 写譜する/しゃふする |
Quá khứ (た) | 写譜した |
Phủ định (未然) | 写譜しない |
Lịch sự (丁寧) | 写譜します |
te (て) | 写譜して |
Khả năng (可能) | 写譜できる |
Thụ động (受身) | 写譜される |
Sai khiến (使役) | 写譜させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 写譜すられる |
Điều kiện (条件) | 写譜すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 写譜しろ |
Ý chí (意向) | 写譜しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 写譜するな |
写譜 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 写譜
譜 ふ
(tấm (tờ,lá)) âm nhạc;(âm nhạc) ghi chú;(âm nhạc) ghi điểm
譜本 ふほん
sách âm nhạc truyền thống Nhật Bản
家譜 かふ いえふ
gia phả; phả hệ; phả hệ học
記譜 きふ
việc viết âm nhạc ghi điểm
牌譜 はいふ パイふ
bảng điểm
作譜 さくふ
đốn khúc (i.e. công việc - hồ sơ)
音譜 おんぷ
nhạc phổ; những nốt nhạc; ký pháp
年譜 ねんぷ
sơ yếu lí lịch