年譜
ねんぷ「NIÊN PHỔ」
☆ Danh từ
Sơ yếu lí lịch
彼
の
年譜
は
付録
に
列記
されている
Tiểu sử về cuộc đời của ông ta được ghi trong phần phụ lục.
シェイクスピア
の
戯曲
の
年譜
Danh sách các vở kịch của Shakespeare xếp theo thứ tự niên đại. .

Từ đồng nghĩa của 年譜
noun
年譜 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 年譜
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
譜 ふ
(tấm (tờ,lá)) âm nhạc;(âm nhạc) ghi chú;(âm nhạc) ghi điểm
記譜 きふ
việc viết âm nhạc ghi điểm
牌譜 はいふ パイふ
bảng điểm
作譜 さくふ
đốn khúc (i.e. công việc - hồ sơ)
譜本 ふほん
sách âm nhạc truyền thống Nhật Bản
略譜 りゃくふ
giản phả; bản gia phả tóm tắt; nhạc phổ tóm tắt
写譜 しゃふ うつしふ
sự sao lại (mà) một âm nhạc ghi điểm